Có 1 kết quả:
大功告成 dà gōng gào chéng ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄍㄠˋ ㄔㄥˊ
dà gōng gào chéng ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄍㄠˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) successfully accomplished (project or goal)
(2) to be highly successful
(2) to be highly successful
Bình luận 0
dà gōng gào chéng ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄍㄠˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0